
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Spreabac Compounds: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g |
VD-18699-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Spiramycin 3.0 Compounds: spiramycine |
VD-17402-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
3 |
Spifuca plus Compounds: Spironolacton 50mg, FurosemID 20mg |
VD-17878-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Spifuca Compounds: Spironolacton |
VD-17877-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Spasticon Compounds: Piracetam; Cinarizin |
VD-17578-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
6 |
Spaspyzin Compounds: Alverin citrat |
VD-17800-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
7 |
SPLozarsin Plus (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd) Compounds: Losartan kali, HydroclorothiazID |
VD-17758-12 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
SPLozarsin (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd) Compounds: Losartan Kali |
VD-17757-12 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
9 |
Spas- Agi Compounds: Alverin citrat |
VD-17379-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
SP Extream (SXNQ: của Shin poong pharm CO., Ltd) Compounds: Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
VD-18847-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |