
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tetracyclin 250 Compounds: Tetracyclin HCl 250 mg |
VD-18649-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Tetracyclin 500mg Compounds: Tetracyclin HCl |
VD-17533-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Tetracyclin 1% Compounds: Tetracyclin HCL |
VD-17566-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
4 |
Terpin Codein 5 Compounds: Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 5 mg |
VD-18715-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Terpin Codein 5 Compounds: Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 5 mg |
VD-18714-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Terpin- Codein Compounds: Terpin hydrat; Codein |
VD-17579-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
7 |
Terpin Codein Compounds: Terpin hydrat; Codein monohydat |
VD-18879-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Ternafast 60 Compounds: Fexofenadin HCl |
VD-17681-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Tenofovir SaVi 300 Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
VD-17950-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
10 |
Tenebis 2g Compounds: Cefoperazone natri và Sulbactam natri |
VD-17425-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |