
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Souzal Compounds: Rabeprazol natri |
VD-18101-12 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
SP Edonal (SXNQ: của Shinpoong Pharm. CO., Ltd) Compounds: Erdostein |
VD-18104-12 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
3 |
Sotinin Compounds: Cao khô Sotinin |
NC44-H09-14 | Viện Dược liệu | 3B Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
4 |
Sosvomit 4 Compounds: Ondansetron |
VD-17885-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
5 |
Sorbocalcium Compounds: Sorbitol; Calci glucoheptonat; Vitamin B12 |
VD-17565-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
6 |
Sorbitol 5g Compounds: Sorbitol |
VD-17853-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
7 |
Sorbitol 3% Compounds: Sorbitol |
VD-18005-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
8 |
Sorbitol Compounds: Sorbitol |
VD-17612-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Sonozym Compounds: Cetyl pyrIDinium clorID, lysozym hydroclorID |
VD-17401-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
10 |
Soluthepharm 4 Compounds: Methylprednisolon |
VD-18803-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |