
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Sibethepharm Compounds: Flunarizin 5mg (dưới dạng Flunarizin hydroclorID) |
VD-18040-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Secgentin 1000 Compounds: SecnIDazol |
VD-17556-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
3 |
Saviroxim 500 Compounds: Cefuroxim axetil |
VD-18123-12 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Saviroxim 250 Compounds: Cefuroxim axetil |
VD-18122-12 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Savi-C 1000 Compounds: Vitamin C |
VD-17948-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
6 |
SaViPamol Extra 500 Compounds: Paracetamol 500mg, Cafein 65 mg |
VD-17949-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
7 |
SaVi Tenofovir 300 Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
VD-17947-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
8 |
SaVi Tenofovir 150 Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
QLĐB-351-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
9 |
SaVi Mesalazine 500 Compounds: Mesalazin |
VD-17946-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
10 |
Satavit Compounds: Sắt fumarat 162 mg; AcID folic 750 mcg |
VD-18801-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |