
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tahana Compounds: Đinh lăng (tương đương 0,2g cao khô đinh lăng) 1,32 g; Lá bạch quả (tương đương 0.033g cao khô bạch quả) 0,33 g; Cao đậu tương lên men 0,083 g |
V249-H01-13 | Công ty cổ phần Sao Thái Dương. | Khu Công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam |
2 |
Taginba Plus Compounds: Cao bạch quả, magnesi oxyd, vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-17854-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
3 |
Tacedox Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-18868-13 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Taginba Compounds: Cao Ginkgo biloba |
V221-H12-13 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
5 |
TabvitaminB1 Compounds: Thiamin nitrat |
VD-17922-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
6 |
Tabronem (SXNQ của: Samchundang Pharm. CO., Ltd) Compounds: Imipenem monohydrat, Cilastatin natri, natri bicarbonat |
VD-17784-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Tabmoxi Compounds: Amoxicilin trihydrat tương ứng 500mg Amoxicillin khan |
VD-17921-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
8 |
Suritil 5 mg Compounds: Ramipril |
VD-18079-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
9 |
Synervit Compounds: Thiamin nitrat 121,36mg, PyrIDoxin hydroclorID 125mg, Cyanocobalamin 125mcg |
VD-17879-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Supoxim 200 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
VD-18701-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |