
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Silgran (NQ: Korea United Pharm. Inc. Địa chỉ: 154-8, Nonhyun - Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc) Compounds: Cao Cardus marianus (tương đương 70 mg Silymarin, 30 mg Silybin) 100 mg |
V263-H12-13 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
2 |
Shinfemax Compounds: Cefepim HCl và L-arginin |
VD-17755-12 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
3 |
Shinclop (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd) Compounds: ClopIDogrel (dưới dạng ClopIDogrel bisulfat) |
VD-17754-12 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
4 |
Senitram 1,8g Compounds: Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1,2g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,6g |
VD-18752-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
5 |
Semiflit Compounds: Orlistat 120mg (dạng vi hạt chứa 50% orlistat) |
VD-17692-12 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Sedatab Compounds: Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Hắc táo nhân, Lá dâu, Lá vông, Long nhãn |
VD-17832-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
7 |
Secgentin 500 Compounds: SecnIDazol |
VD-17557-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
8 |
Scubig Compounds: Cefoxitin natri tương đương Cefoxitin 1g |
VD-18130-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Savixime Compounds: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) |
VD-18733-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
10 |
Savisang Compounds: Alverin citrat 50 mg |
VD-18732-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |