
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tenlyso Compounds: Lysozym HCl |
VD-17898-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
2 |
Tenebis 1g Compounds: Cefoperazone natri và Sulbactam natri |
VD-17424-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
3 |
Tendipoxim 200 Compounds: Cefpodoxim 200 mg (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) |
VD-17897-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
4 |
Tendipoxim 100 Compounds: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) |
VD-17403-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
5 |
Telcardis 80 Compounds: Telmisartan |
VD-17383-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
6 |
Telfor Compounds: Fexofenadin hydroclorID |
VD-17355-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
7 |
Telcardis 40 Compounds: Telmisartan |
VD-17382-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
8 |
Telcardis 20 Compounds: Telmisartan |
VD-17381-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
9 |
Tatanol Active Fast Compounds: paracetamol |
VD-18058-12 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Tai biến Nhất Nhất Compounds: Băng phiến 26,6 mg; 500mg cao khô tương đương với: Nhân sâm 800 mg; Đương quy 800 mg; Tần Giao 800 mg; Mạch môn 533,3 mg; Xuyên khung 800 mg; Ngũ vị tử 800 mg; Bạch chỉ 800 mg; Ngô thù du 533,3 mg |
V275-H12-13 | Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất | A11/37 đường Mai Bá Hương, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Tp. HCM. |