
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Supoxim 100 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-18700-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Sundada Compounds: Bột Curcumin |
V195-H12-13 | Công ty cổ phần Sao Thái Dương. | Khu Công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam |
3 |
Superkan - F Compounds: Cao Bạch quả chuẩn hoá |
V226-H12-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Suncurmin Compounds: Bột Curcumin |
V194-H12-13 | Công ty cổ phần Sao Thái Dương. | Khu Công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam |
5 |
Sultamicin Compounds: Sultamicillin tosilate |
VD-17964-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
6 |
SulfaguanIDin 500 mg Compounds: SulfaguanIDin 500 mg |
VD-18648-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Sulbactam-Cefoperazone Compounds: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) |
VD-18091-12 | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet | 36 Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt NAM-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương |
8 |
Sucefone 1g Compounds: Cefoperazon 500mg dưới dạng Cefoperazon natri, Sulbactam 500mg dưới dạng Sulbactam natri |
VD-18049-12 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Stugol Compounds: Methocarbamol |
VD-17963-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
Star lemon Compounds: AcID ascorbic |
VD-17507-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |