LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Sorbitol

Compounds: Sorbitol

VD-17532-12 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
2

Soluplex

Compounds: Vitamin A palmitat; Vitamin D2, B1, B2, C , B6, PP

VD-17391-12 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
3

Soluthepharm 16

Compounds: Methylprednisolon

VD-18802-13 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
4

Smectaneo

Compounds: Diosmectit 3g;

VD-18835-13 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
5

Smanetta

Compounds: Diosmectit (Dioctahedral smectit)

VD-17992-12 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh
6

S-Lopilcar 5

Compounds: S (-) Amlodipin 5mg (dưới dạng S (-) Amlodipin besylat)

VD-17693-12 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
7

Skyld

Compounds: Cao bạch quả, vitamin B1, B2, B6, PP

VD-17639-12 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
8

Sirô Tussihadi

Compounds: Clorpheniramin maleat, dextromethorphan, guaifenesin, natri citrat, amoni clorID

VD-17347-12 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
9

Siro ho Hygia

Compounds: Mỗi 100ml chứa: Quả quất 2g; Mật ong 10g; Bán hạ chế 6g; Trần bì 12g; Bạch linh 8g; Cam thảo 6g; Gừng khô 2g; Tử uyển 2,5g; Khoản đông hoa 2,5g; Sa nhân 2,5g

VD-18783-13 Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái.
10

Simterol

Compounds: Simvastatin

VD-17756-12 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai