LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Togencom

Compounds: Natri chondroitin sulfat 100 mg; Retinol palmitat 2.500 IU; Cholin bitartrat 25 mg; Riboflavin 5 mg; Thiamin hydoclorID 20 mg

VD-18669-13 Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
2

Tobiwel

Compounds: Natri chondroitin sulfat, Vitamin B1, B2, A, Cholin hydrotartrat

VD-17619-12 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây Số 10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội
3

Tô hiệp hoàn

Compounds: Bạch truật; Bạch chỉ; Khương hoạt; Thăng ma; Bạc hà; Tất bát; Xuyên Khung; Trầm hương; Mộc hương; Hương phụ ; Tô diệp; Hoắc hương; Ô dược.; Phòng phong; Nhục đậu khấu; Tế tân

V239-H01-13 Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường 146 Hải Thượng Lãn Ông, P10, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh
4

Tirizex 5

Compounds: Cetirizin HCL

VD-17508-12 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai.
5

Tiphafast

Compounds: Fexofenadin HCl

VD-17536-12 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
6

Tiracena

Compounds: Piracetam; Cinarizin

VD-17580-12 Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
7

Tiotic

Compounds: Natri clorID

VD-17833-12 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
8

Tinaflam

Compounds: Diclofenac natri

VD-17534-12 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
9

Tinadro

Compounds: Cefuroxime sodium

VD-17785-12 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
10

Tilcipro

Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg

VD-18811-13 Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế