1 |
Tiêu độc
Compounds: Cao dược liệu gồm: Sài đất, Kinh giới, Thương nhĩ tử, Phòng phong, Đại hoàng, Thổ phục linh, Liên kiều, Hoàng liên, Kim ngân, Bạch chỉ, Cam thảo; Bột mịn dược liệu: Thổ phục linh, Kim ngân, Bạch chỉ, Thương nhĩ tử
|
V199-H12-13 |
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma |
26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
2 |
TibIDine
Compounds: Cao đặc câu đằng, cao đặc hạ khô thảo, cao đặc mao căn, cao đặc linh chi, cao đặc ích mẫu
|
VD-17641-12 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Thuốc uống Actisô
Compounds: cao đặc actiso
|
V222-H12-13 |
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
4 |
Thuốc ho Thảo dược
Compounds: Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn
|
VD-17599-12 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. |
Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
5 |
Thuốc ho rùa vàng
Compounds: Tô tử, đương quy, tiền hồ, quế nhục, đại táo, bán hạ, cam thảo, hậu phác, can khương, tô diệp
|
VD-17640-12 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
6 |
Thuốc ho Methorphan
Compounds: Dextromethorphan HBr 15 mg; Chlorpheniramin maleat 4 mg; Guaifenesin 100 mg
|
VD-18828-13 |
Công ty cổ phần TRAPHACO- |
Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
7 |
Thuốc ho chỉ khái tán
Compounds: Cát cánh, tử uyển, tiền hồ, xuyên bối mẫu, liên kiều, thiên hoa phấn, bán hạ, tang bạch bì, trần bì, cam thảo
|
V175-H12-13 |
Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Phú Sơn |
165 Lê Đại Hành, phường 13, quận 11, Tp. HCM |
8 |
Thuốc đau răng K- saurang
Compounds: Mỗi 10ml chứa: Đại hồi 0,217g; Quế 0,217g; Xuyên khung 0,133g; Thương truật 1,067g; Hoàng bá 1,067g; Tế tân 1,067g; Đương quy (dùng phần dưới của rễ) 1,067g; Phòng phong 1,067g; Bạch chỉ 0,063g; Đinh hương 0,063g; Thăng ma 0,063g; Bạch phàn 0,063g; Tạo giác 0,04g; Huyết giác 0,033g; Menthol 0,033g; Long não 1,25g
|
VD-18784-13 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. |
Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
9 |
Thục địa
Compounds: Thục địa
|
VD-17744-12 |
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng |
Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội |
10 |
ThiorIDazin 50 mg
Compounds: ThiorIDazin hydroclorID 50 mg
|
VD-18681-13 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |