
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Trimalact 50/153 Compounds: Artesunat; Amodiaquine |
VD-17952-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
2 |
TrizIDim 1g Compounds: CeftazIDim pentahydrat |
VD-17426-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
3 |
Trimeseptol-Ery Compounds: Erythromycin ethyl succinat; Sulfamethoxazol; Trimethoprim |
VD-17452-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
4 |
Tribcomplex F Compounds: Sắt (II) sulfat, thiamin mononitrat, pyrIDoxin.HCl, cyanocobalamin |
VD-17841-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
5 |
Triaxo-B (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) Compounds: Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri) |
VD-17682-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Triamicin F Compounds: Acetaminophen 650mg, Phenylephrin hydroclorID 10mg, Chlorpheniramin maleat 4mg |
VD-18023-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Travinat 750mg Compounds: Cefuroxim natri |
VD-17582-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
8 |
Tranocin Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15 mg/5ml |
VD-18829-13 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
9 |
Tramadol 50 mg Compounds: Tramadol hydroclorID |
VD-17905-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Trajordan Ca Compounds: Lysine hydroclorID, calci glycerophosphat, acID glycerophosphoric, Vitamin B1, B2, B6, PP, E |
VD-17716-12 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |