Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tobiwel | |
| Tên thương mại | Tobiwel |
| Hợp chất | Natri chondroitin sulfat, Thiamin nitrat, Cholin hydrotartrat, Renyl palmitat, Riboflavin) |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | GC-0218-13 |
| DOT | |
| Tên Nhà SX | Công ty CPDP Hà Tây |
| Địa chỉ NSX | La Khê, Hà Đông, HN |
| Ngày cấp | 08/21/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD |

