
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Traforan 1g Compounds: Cefotaxim natri |
VD-17581-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
2 |
Trà gừng Compounds: Gừng |
VD-17642-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Tosren Compounds: Promethazin hydroclorID, Codein phosphat, Phenylephrin |
QLĐB-344-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Toplife C Plus Compounds: Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5 |
VD-17510-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
5 |
Toplife C Plus Compounds: Vitamin C; Vitamin E, Vitamin B5 |
VD-17509-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
6 |
Traflocin Compounds: Ofloxacin |
VD-17715-12 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
7 |
Trạch tả Compounds: Trạch tả |
VD-17745-12 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội |
8 |
Tơ hiệp hoàn Ngũ Châu Thị Compounds: Bạc hà; Hương phụ ; Phòng phong; Trần bì; Tía tô; Khương hoạt; Tiền hồ; Kinh giới; Chỉ xác; Bạch chỉ; Đinh hương; Hoắc hương; Cát cánh; |
V205-H12-13 | Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Ngũ Châu Thị | 87 Lương Nhữ Học, P.10, Quận 5, Tp. HCM |
9 |
Tiphadol 650 Compounds: Paracetamol |
VD-17535-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
10 |
Topclar 500 Compounds: Clarithromycin |
VD-18050-12 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |