Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tô hiệp hoàn | |
| Tên thương mại | Tô hiệp hoàn |
| Hợp chất | Bạch truật; Bạch chỉ; Khương hoạt; Thăng ma; Bạc hà; Tất bát; Xuyên Khung; Trầm hương; Mộc hương; Hương phụ ; Tô diệp; Hoắc hương; Ô dược.; Phòng phong; Nhục đậu khấu; Tế tân |
| QDDG | Hộp 10 hoàn x 5,5g |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | V239-H01-13 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường |
| Địa chỉ NSX | 146 Hải Thượng Lãn Ông, P10, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

