
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ulcersep Compounds: Bismuth subsalicylat 100% |
VD-17511-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
2 |
Ukisen (NQ: Korea United Pharm. Inc, Địa chỉ: 154-8, Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc) Compounds: Cetirizin hydroclorID |
VD-18054-12 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
TV. Lansoprazol Compounds: Lansoprazol (dưới dạng vi nang bao tan trong ruột) 30mg |
VD-18778-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
4 |
TV. Ladine Compounds: Lamivudin |
VD-17585-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
5 |
TV. Cefalexin 250mg Compounds: Cephalexin monohydrat |
VD-17989-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
6 |
TV- Droxil Compounds: Cefadroxil monohydrat |
VD-17584-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
7 |
TV- Ceftri 1g Compounds: Ceftriaxon natri |
VD-17583-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
8 |
Tuxsinal Compounds: Alimemazin tartrat |
VD-18153-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Tussistad Compounds: Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin Maleat, Glyceryl Guaiacolat, Amoni ClorID, Natri citrat |
VD-18114-12 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Tuspi Compounds: Paracetamol |
VD-18030-12 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |