LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Tuần hoàn não Thái Dương

Compounds: Đinh lăng (tương đương 0,2g cao khô đinh lăng) 1,32 g; Lá bạch quả (tương đương 0.033g cao khô bạch quả) 0,33 g; Cao đậu tương lên men 0,083 g

V250-H01-13 Công ty cổ phần Sao Thái Dương. Khu Công nghiệp Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam
2

Tứ thần hoàn

Compounds: Phá cố chỉ; Nhục đậu khấu; Ngũ vị tử; Ngô thù du; Can khương; Đại táo

VD-18826-13 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
3

Tư âm bổ thận Thiên Quang

Compounds: Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; phục linh; Trạch tả

V238-H01-13 Cơ sở sản xuất thuốc đông y dược Thiên Quang 9/63 Hoàng Hoa Thám, Phủ Hà, Phan Rang- Tháp Tràm, Ninh Thuận.
4

Trizodom

Compounds: Omeprazole, DomperIDone

VD-18083-12 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
5

TrizIDim 2 g

Compounds: CeftazIDim pentahydrat

VD-17427-12 Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An
6

Trivimaxi

Compounds: Vitamin B1, B6, B12

VD-18152-12 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
7

Trita- Yba

Compounds: Hoàng kỳ, Bạch truật, Đẳng sâm, Đương quy, Trần bì, Cam thảo, Sài hồ, Thăng ma, Nhục thung dung, Bá tử nhân, Vừng đen

VD-17600-12 Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái.
8

Trimezola

Compounds: Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

VD-18651-13 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
9

Triobex new

Compounds: Các vitamin B1, B6, B12, Sắt sulfat

VD-17983-12 Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định
10

Trimeseptol 480

Compounds: Sulfamethoxazol; Trimethoprim

VD-17451-12 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội