
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Victron Compounds: Lamivudin |
VD-17329-12 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
2 |
Viciroxim 1,5g Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
VD-18780-13 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
3 |
Viciroxim 0,5g Compounds: Cefuroxim 0,5g (dưới dạng Cefuroxim natri) |
VD-18001-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
4 |
Vialexin 250 Compounds: Cefalexin monohydrat |
VD-17979-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
5 |
Venutel Compounds: TemozolomID |
VD-18102-12 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
6 |
Varogel Compounds: Nhôm oxID (dưới dạng Nhôm hydroxID gel) 0,4g; Magnesi hydroxID (dưới dạng Magnesi hydroxID 30% past) 0,8004g; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% emulsion) 0,08g |
VD-18848-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Vadol 650 Extra Compounds: Paracetamol; Cafein |
VD-17629-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
8 |
Vadara Compounds: Adefovir dipivoxil 10mg |
VD-17748-12 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
9 |
Vacocipdex 500 Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID 500mg |
VD-18792-13 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
10 |
Vacocal-D Compounds: Calci gluconat, Vitamin D3 |
VD-17628-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |