
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vacocalcium SC Compounds: Calci gluconat, Vitamin D3 |
VD-17627-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
2 |
Vacocalcium CD Compounds: Calci Carbonat, Vitamin D3 |
VD-17626-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
3 |
Vaco Allerf PE Compounds: Phenylephrin hydroclorID 5mg, Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-18031-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
4 |
Vaco Loratadine S Compounds: Desloratadin |
VD-17625-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
5 |
Usacumine Compounds: CurcuminoID 250mg |
V254-H01-13 | Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN | 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
6 |
Uniferon B9 Compounds: Ion sắt (II) (dưới dạng Sắt (II) sulfat khô) 50mg; AcID Folic 250mcg |
VD-18789-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
7 |
Vaciradin Compounds: Cefradin 1g |
VD-18000-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
8 |
Uthazone Compounds: Nấm men khô chứa selen (50mcg selen) 33,3mg; AcID Ascorbic 500mg ; Tocopheryl acetat 400IU; Hỗn dịch beta caroten 30% 50mg |
VD-18869-13 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Uphatin Compounds: Natri picosulfat |
VD-17591-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Unicavir Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
QLĐB-341-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |