LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Vifrangyl

Compounds: Spiramycin, MetronIDazol

VD-17620-12 Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây Số 10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội
2

Vifamox 250

Compounds: Amoxicilin trihydrat

VD-17980-12 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
3

Viên số II giảm đau

Compounds: Paracetamol 325mg; Cafein 30mg

VD-18661-13 Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
4

Viên ngậm Vitamin C

Compounds: Vitamin C

VD-17586-12 Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
5

Viên ngậm Vitamin C

Compounds: AcID ascorbic 10mg

VD-18735-13 Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng
6

Viên nang Tràng vị

Compounds: Khổ sâm, nga truật, dạ cẩm, bồ công anh, bạch cập

V177-H12-13 Cơ sở Y dược Lộc Hà Thiên Hương 52 Nguyễn Khiết, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội
7

Vinaralgin 325

Compounds: Paracetamol

VD-17801-12 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
8

Viên đại tràng

Compounds: 86,86mg cao khô dược liệu tương đương Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu Hoàng liên 400mg

VD-18844-13 Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương
9

VIDuxilex

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VD-18734-13 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội
10

Vicseforte

Compounds: Tiemonium methylsulfat 50mg

VD-17804-12 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định