
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefoperazon 1g Compounds: Cefoperazon 1g dưới dạng Cefoperazon Natri |
VD-17995-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
2 |
Cefofast (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) Compounds: Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim Natri |
VD-17668-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Cefixim 200 mg Compounds: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg |
VD-18620-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Cefixim 100 mg Compounds: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100 mg |
VD-18619-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Cefepime 1 g Compounds: Cefepime hydroclorID |
VD-17416-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
6 |
Cefdinir Compounds: Cefdinir |
VD-17985-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
7 |
Cefdinir Compounds: Cefdinir |
VD-17986-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
8 |
Cefazolin ACS Dobfar Compounds: Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) |
VD-17759-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
9 |
Cefazolin 1g Compounds: Cefazolin 1g dưới dạng Cefazolin Natri |
VD-17994-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
10 |
Cefalexin 500mg Compounds: Cefalexin monohydrat |
VD-17528-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |