LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cảm xuyên hương

Compounds: Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế nhục, Can khương, Cam thảo bắc

VD-17597-12 Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái.
2

Cảm cúm rùa vàng (Quế chi thang)

Compounds: Quế chi, đại táo, cam thảo chích, bạch thược, can khương

VD-17631-12 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
3

Calmezin

Compounds: Paracetamol 300 mg; Chlorpheniramin maleat 3 mg

VD-18617-13 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
4

Calcium Vitamin C.D.PP

Compounds: Calci glucoheptonat; Vitamin C; Vitamin PP; Vitamin D2

VD-17562-12 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
5

Calcium corbiere D

Compounds: Calci glucoheptonat 550mg/5ml; Vitamin C 22,5mg/5ml; Vitamin PP 8mg/5ml; Cholecalciferol (vitamin D3) 200IU/5ml

VD-18763-13 Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh
6

Calci D

Compounds: Calci gluconat 500mg, Vitamin D3 200IU

VD-18010-12 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
7

Cadirovib

Compounds: Acyclovir

VD-17894-12 Công ty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM
8

Cadipredson 16

Compounds: Methyl prednisolon 16mg

VD-18705-13 Công ty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM
9

CadipirIDe

Compounds: SulpirIDe

VD-17893-12 Công ty TNHH US pharma USA Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM
10

Bromus

Compounds: Pseudoephedrin hydroclorID, triprolIDin hydroclorID

VD-17753-12 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai