
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefadroxil 500 mg Compounds: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
VD-18618-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Cedetamin Compounds: Betamethason 0,25mg, Dexclorpheniramin maleat 2mg |
VD-17929-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
3 |
Cát cánh phiến Compounds: Cát cánh |
VD-17731-12 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội |
4 |
Carudxan Compounds: Doxazosin 2mg dưới dạng Doxazosin mesylate |
VD-17341-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
5 |
Casalmux P Compounds: Carbocystein 250mg |
VD-18836-13 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Captussin New Compounds: Paracetamol 325 mg; Phenylephrin. HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg |
VD-18678-13 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
CefaDHG 250 Compounds: Cephalexin 250 mg (dưới dạng cephalexin monohydrat 263 mg) |
VD-17844-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
8 |
Captopril Compounds: Captopril |
VD-17567-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
9 |
Captopril Compounds: Captopril |
VD-17928-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
10 |
Capime 1g Compounds: Cefepim 1gam (dưới dạng cefepim hydroclorID) |
VD-18046-12 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |