
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bromhexin 8 Compounds: Bromhexin hydroclorID |
VD-17372-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Bromhexin 8 Compounds: Bromhexin HCl |
VD-17623-12 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An |
3 |
Cadipredson 4 Compounds: Methyl prednisolon 4mg |
VD-18706-13 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
4 |
Cadiflex 250 Compounds: D-Glucosamin sulfat 2NaCl (tương đương 250 mg glucosamin) |
VD-17397-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
5 |
Butocox Compounds: Nabumeton |
VD-17881-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Bromhexin Compounds: Bromhexin hydroclorID |
VD-17463-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
7 |
Bocinor Compounds: Levonorgestrel 1,5mg |
VD-18816-13 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế Võ, Bắc Ninh |
8 |
Bromhexin 4 Compounds: Bromhexin hydroclorID |
VD-17371-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Bratorex-Dexa Compounds: Tobramycin sulfat, Dexamethason natri phosphat |
VD-17907-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Botecgan Compounds: Cao đặc Actiso 100mg, cao đặc biển súc 75mg, bột bìm bìm biếc 75mg |
VD-17630-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |