
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Capflam Compounds: Diclofenac kali |
VD-17984-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
2 |
Cao khô rau má Compounds: Rau má |
V211-H12-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Cao xoa Hiệu con công Compounds: Menthol; Long não; Tinh dầu Bạch đàn; Tinh dầu Bạc hà |
V255-H12-13 | Cơ sở Hồng Phúc | 22C Đường số 12, KP2, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Cao khô ích mẫu Compounds: Ích mẫu |
V210-H12-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Cao khô diệp hạ châu Compounds: Diệp hạ châu |
V209-H12-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Cao khô biển súc Compounds: Biển súc |
V178-H12-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
Canpaxel 30 Compounds: Paclitaxel |
QLĐB-349-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Cammic Compounds: AcID tranexamic |
VD-17592-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
9 |
Camvinaphor Compounds: Natri camphosulfonat |
VD-17593-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
10 |
Camat Compounds: Cà độc dược, Mã tiền chế, Sa sâm, Bạch thược, Cam thảo, Thần sa, Long nhãn, Tục đoạn, ý dĩ, Hoài sơn, Kỷ tử, Thạch hộc |
QLĐB-364-12 | Bệnh viện y học cổ truyền Trung ương | 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hà Nội |