
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Chlorpheniramin maleat Compounds: Clopheniramin maleat |
VD-18014-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Chlorpheniramin maleat Compounds: Chlorpheniramin maleat |
VD-17601-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Chlorpheniramin maleat Compounds: Chlorpheniramin maleat |
VD-18012-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Chloram-H Compounds: Chloramphenicol 50mg, Hydrocortisone acetate 37,5mg |
VD-18805-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Cetirizine Stada 10 mg Compounds: Cetirizin dihydrochlorID |
VD-18108-12 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Cetirizin 10mg Compounds: Cetirizin hydroclorID |
VD-18133-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Cetirizin 10 mg Compounds: Cetirizin HCl 10mg |
VD-17340-12 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Cervi-Ginseng viên sâm nhung Compounds: Nhân sâm 240 mg; Nhung hươu 42 mg |
VD-18753-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
9 |
Chlorpheniramin maleat Compounds: Chlorpheniramin maleat |
VD-18013-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Cerepax Compounds: Levetiracetam |
VD-17483-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |