Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefoperazon 1g | |
| Tên thương mại | Cefoperazon 1g |
| Hợp chất | Cefoperazon 1g dưới dạng Cefoperazon Natri |
| QDDG | Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; hộp 01 lọ thuốc bột tiêm+ 01 ống nước cất pha tiêm 5ml |
| TC | USP 30 |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-17995-12 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
| Địa chỉ NSX | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

