
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
CeftaZIDime 2g Compounds: CeftazIDim 2g |
VD-18774-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
2 |
Ceftriaxone ACS Dobfar Compounds: Ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) |
VD-17761-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
3 |
Cefotaxim ACS Dobfar Compounds: Cefotaxim (dạng Cefotaxim natri) |
VD-17760-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
4 |
Cefoperazone + Sulbactam Compounds: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g |
VD-18695-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Cefpodoxime-MKP 200 Compounds: Cefpodoxim 200 mg dưới dạng Cefpodoxim proxetil |
VD-17670-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cefpodoxime-MKP 100 Compounds: Cefpodoxime 100mg dưới dạng cefpodoxime proxetil |
VD-17669-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cefpodoxim 200 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
VD-18622-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Cefpodoxim 100 Compounds: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
VD-18621-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Cefoperazone Compounds: Cefoperazon natri |
VD-18084-12 | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet | 36 Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt NAM-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương |
10 |
Cefoperazon VCP Compounds: Cefoperazon 1g (dưới dạng Cefoperazon Natri) |
VD-17996-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |