LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cepimstad 2g

Compounds: Cefepim hydroclorID tương đương 2g Cefepim

VD-17690-12 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
2

Cephalexin 750

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750 mg

VD-18812-13 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
3

Cephalexin 500 mg

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VD-18624-13 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
4

Cephalexin 250 mg

Compounds: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

VD-18623-13 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
5

Cephalexin 250mg

Compounds: Cephalexin monohydrat

VD-17357-12 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
6

Cenpro

Compounds: Ciprofloxacin

VD-18125-12 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng
7

Cenlatyl

Compounds: Lactobacillus acIDophilus

VD-17775-12 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng
8

Cenofxin

Compounds: Ofloxacin

VD-18124-12 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng
9

Celosti 100

Compounds: Celecoxib

VD-17845-12 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
10

Celesmine

Compounds: Betamethason, Dexchlorpheniramin maleat

VD-18011-12 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội