Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Cefpodoxime-MKP 100 | |
| Tên thương mại | Cefpodoxime-MKP 100 |
| Hợp chất | Cefpodoxime 100mg dưới dạng cefpodoxime proxetil |
| QDDG | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-17669-12 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar |
| Địa chỉ NSX | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

