LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cinnarizin

Compounds: Cinarizin 25mg

VD-17925-12 Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng
2

Ciprofloxacin 250mg

Compounds: Ciprofloxacin hydroclorID

VD-17789-12 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
3

Cinarizin

Compounds: Cinarizin

VD-17912-12 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội
4

CimetIDin 300mg

Compounds: CimetIDin

VD-17977-12 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
5

Ciel EC 25

Compounds: Mifepristone

VD-18066-12 Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình KCN Quế Võ, Bắc Ninh
6

CimetIDin 300mg

Compounds: CimetIDin

VD-18134-12 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
7

CIDilor Distab

Compounds: Cefaclor

VD-17764-12 Công ty TNHH ICA Rx Số 27, đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
8

Cicalic 20

Compounds: Tadalafil

VD-17358-12 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
9

CIDilor 250 mg

Compounds: Cefaclor

VD-17763-12 Công ty TNHH ICA Rx Số 27, đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
10

Cholestin

Compounds: Ngưu tất 500 mg (tương ứng 200 mg cao khô), Nghệ 500 mg (tương ứng 5 mg Curcumin), Rutin 100 mg

VD-17830-12 Công ty cổ phần dược Danapha Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng