
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hà Thủ ô đỏ chế Compounds: Hà thủ ô đỏ |
VD-17734-12 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội |
2 |
Hà thủ ô Compounds: Cao đặc Hà thủ ô đỏ |
V233-H12-13 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
3 |
Gygaril 5 Compounds: Enalapril maleat |
VD-18098-12 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Greatcet (NQ: Korea United Pharm. Inc, địa chỉ: 154-8, nonhyun - Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc) Compounds: Acetaminophen 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
VD-18807-13 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l | Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
5 |
Grangel Compounds: Nhôm oxID (dưới dạng Nhôm hydroxID gel) 0,3922g; Magnesi hydroxID (dưới dạng Magnesi hydroxID 30% past) 0,6g; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% emulsion) 0,06g |
VD-18846-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
Glyclamic Compounds: GlibenclamID |
VD-18704-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Glucozamax 750 Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID |
VD-17490-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
8 |
Glucozamax 250 Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID |
VD-17488-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
9 |
Glucose Kabi 30% Compounds: Glucose |
VD-18042-12 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
10 |
Glucose 5% Compounds: Glucose khan |
VD-17664-12 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |