
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hạnh nhân chế Compounds: Hạnh nhân |
VD-17735-12 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội |
2 |
HaloperIDol 1,5mg Compounds: HaloperIDol |
VD-17343-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
3 |
Hải dương bổ thận Compounds: Mỗi 500ml chứa: Cá ngựa 2,5g; Tinh hoàn dê 2,5g; Dâm dương hoắc 20,0g; Thục địa 20,0g; Đỗ trọng 15,0g; Đảng sâm 12,5g; Đương quy 10,0g; Xuyên khung 10,0g; Thỏ ty tử 8,0g; Câu kỷ tử 5,0g |
V259-H12-13 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 40 Tân Thành, P.12, Q.5, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Hagizin Compounds: Flunarizin 5mg dưới dạng Flunarizin dihydrochlorID |
VD-17850-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
5 |
Haginat 500 Compounds: Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil) |
VD-17849-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
6 |
Hagimox HT Compounds: Amoxicillin 500mg dưới dạng Amoxicillin trihydrat |
VD-17351-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
7 |
Hagimox Compounds: Amoxicilin 500mg (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) |
VD-17848-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
8 |
Hafenthyl Supra 160mg Compounds: Fenofibrat micronised |
VD-18106-12 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Hafenthyl 200 Compounds: Fenofibrat miconised |
VD-18105-12 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Hacefxone 1g Compounds: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon Natri) 1g |
VD-18728-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |