
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hepagood Compounds: Cao cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-17443-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
2 |
Hepagest Compounds: L-Ornithin L-Aspartat |
VD-17491-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
3 |
Hecavas 10 Compounds: Enalapril maleat |
VD-17969-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
4 |
Hesota Compounds: Cao khô của Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn; Mộc hương, Đại hoàng |
VD-17333-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
5 |
Hepatymo Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
QLĐB-343-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Hepa-extra Compounds: Cao actiso 250mg; Cao rau má 50mg; Cao nghệ 50mg |
V264-H12-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
7 |
Hemomax Compounds: Calci gluconat, Sắt (II) fumarat |
VD-17474-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Hemfibrat Compounds: Fenofibrat |
VD-17442-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
9 |
Helisec Compounds: Pantoprazol natri |
VD-17549-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
10 |
Hecavas 5 Compounds: Enalapril maleat |
VD-17970-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |