
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Glucosamin 500 Compounds: Glucosamin hydroclorID |
VD-17466-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
2 |
Glucosamin 250 Compounds: Glucosamin hydroclorID |
VD-17465-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
3 |
Glucarbose 50mg Compounds: Acarbose 50mg |
VD-18861-13 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Glucarbose 100mg Compounds: Acarbose 100mg |
VD-18860-13 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Glucozamax 500 Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID |
VD-17489-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
6 |
Giamel 500 Compounds: Cephalexin 500 mg (dưới dạng Cephalexin monohydat) |
VD-17895-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
7 |
GlipizID 5mg Compounds: GlipizID |
VD-17408-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
8 |
Glasxine Compounds: Diacerein |
VD-17702-12 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
9 |
Ginrokin 40 mg Compounds: Cao bạch quả |
V229-H12-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
GINKFA Compounds: Cao ginkgo biloba 40mg |
V252-H01-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |