
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Heantos 4 Compounds: phòng đẳng sâm, a giao, mạch môn, hoàng kỳ, cam thảo, đương quy, sinh địa, bình vôi, gừng, quế chi, đại táo, táo nhân, viễn chí |
QLĐB-365-12 | Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành | Tựu Liệt, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
2 |
Hdjincovi Compounds: Cao đặc đinh lăng 200mg, cao bạch quả 50mg |
VD-17635-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
HD Plus 144 A Compounds: Natri clorID 2708,69 g; Kali clorID 67,10 g; Calci ClorID. 2H2O 99,24g; Magnesi ClorID. 6H2O 45,75 g; AcID acetic băng 81,00 g; Glucose. H2O 494,99 g |
VD-18840-13 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
4 |
HD Plus 134 A Compounds: Natri ClorID 2106,76 g; Kali ClorID 52,19 g; Calci ClorID. 2H2O 77,19 g; Magnesi ClorID. 6H2O 35,58 g; AcID acetic băng 63,05 g; Glucose. H2O 385,00 g |
VD-18839-13 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
5 |
Hatabtrypsin Compounds: Alphachymotrypsin |
VD-17913-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
6 |
Hasanvit Compounds: Vitamin B1, B2, B5, B6, B8, B9, C, E, PP |
VD-18107-12 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
7 |
HapyGra Compounds: Sildenafil |
VD-17344-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
8 |
Happynor Compounds: Levonorgestrel 0,75 mg |
VD-18817-13 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế Võ, Bắc Ninh |
9 |
Hapolymin Ginseng Compounds: Cao nhân sâm, Các vitamin A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, PP |
VD-17574-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
10 |
Hapacol CS Night Compounds: Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Phenylephrin HCl 5 mg |
VD-18688-13 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |