LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Hoạt huyết Tâm Tâm

Compounds: 672 mg cao khô tương đương với: Đương quy 1500 mg; Ích mẫu 1500 mg; Ngưu tất 1500 mg; Thục địa 1500 mg; Xích thược 750 mg; Xuyên khung 750 mg;

V273-H12-13 Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất A11/37 đường Mai Bá Hương, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Tp. HCM.
2

Hoàng kỳ chế

Compounds: Hoàng kỳ

VD-17738-12 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội
3

Hoàng bá

Compounds: Hoàng bá

VD-17737-12 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội
4

Hoàn lục vị bổ thận âm

Compounds: Thục địa 96 mg; Hoài sơn 48 mg; Sơn thù 48 mg; Mẫu đơn bì 36 mg; Trạch tả 36 mg; Phục linh 36 mg

VD-18756-13 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
5

Hoàn cao trăn

Compounds: Cao trăn 50 mg; Hy thiêm 100 mg; Ngũ gia bì chân chim 50 mg; Cẩu tích 50 mg; Xuyên khung 25 mg; Trần bì 15 mg; Quế 15 mg

VD-18755-13 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
6

Hoàn bổ thận âm

Compounds: Thục địa, táo nhục, khiếm thực nam, thạch hộc, hoài sơn, phấn tỳ giải

VD-18033-12 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
7

Hoài sơn

Compounds: Hoài sơn

VD-17736-12 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội
8

Ho hen TW3

Compounds: Ma hoàng; Quế chi; Khổ hạnh nhân; Cam thảo

V246-H01-13 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 16 Lê Đại Hành, Tp. Hải Phòng
9

Hismedan

Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg

VD-18742-13 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà
10

Hoàn sâm nhung - HT

Compounds: Nhân sâm 0,7g; Nhung hươu 0,3g; Thục địa 10,0g; Ba kích 5,0g; Đương quy 2,0g

V242-H01-13 Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh