
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Gel xoa bóp hiệu con gấu Compounds: Methyl salicylat, Menthol |
VD-17519-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình |
2 |
Garlicur - G Compounds: Bột tỏi 300mg, Bột nghệ 25mg |
V223-H12-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Galezin Compounds: Lysozym HCL |
VD-17701-12 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
4 |
Gardenal Compounds: Phenobarbital |
VD-18166-12 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco | 118A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội |
5 |
Fumygiko Compounds: Cao bạch quả |
V185-H12-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
G5 Damamox 625 Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg |
VD-18727-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
Fyasld Compounds: Vitamin A 2500 IU; Vitamin D3 400 IU; Dicalcium phosphat 150 mg; Calcium carbonat 50 mg |
VD-18794-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
FurosemID 40mg Compounds: furosemID 40 mg |
VD-18827-13 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
9 |
Furonat (CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD) Compounds: Cefuroxim 750mg (dưới dạng cefuroxim natri) |
VD-17676-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Furlac Compounds: Furlac 20 mg/2 ml |
VD-18870-13 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội |