Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Grangel | |
| Tên thương mại | Grangel |
| Hợp chất | Nhôm oxID (dưới dạng Nhôm hydroxID gel) 0,3922g; Magnesi hydroxID (dưới dạng Magnesi hydroxID 30% past) 0,6g; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% emulsion) 0,06g |
| QDDG | hộp 20 gói x 10 ml |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-18846-13 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
| Địa chỉ NSX | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

