
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fudteno 300 mg Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
VD-18064-12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Fudall 10 mg Compounds: Adefovir dipivoxil |
VD-17514-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Fucavina Compounds: Mebendazol |
VD-17813-12 | Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Fonroxil 250 Compounds: Cefadroxil |
VD-17440-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
5 |
Fovirpoxil Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
VD-17487-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
6 |
Fonroxil Compounds: Cefadroxil |
VD-17439-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
Folinoral Compounds: Fosfomycin |
VD-17548-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
8 |
Folinoral Compounds: Fosfomycin |
VD-17547-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
9 |
Folic-Fe Compounds: AcID folic 1mg; Sắt fumarat 200mg |
VD-18881-13 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương |
10 |
Fluotin 20 Compounds: Fluoxetin (HCl) 20 mg |
VD-18851-13 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |