LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Levecetam

Compounds: Levetiracetam

VD-17937-12 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai
2

Leukas

Compounds: Montelukast 5mg (dưới dạng Montelukast natri)

VD-17655-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
3

Letblood

Compounds: Piracetam 600 mg

VD-18729-13 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội
4

Leucodinine B 10%

Compounds: Mequinol

VD-17677-12 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
5

Lessenol KID 150

Compounds: Acetaminophen 150mg

VD-18677-13 Công ty Cổ phần Dược Becamex Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương
6

Leopard

Compounds: Methyl salicylat, Menthol, Eucalyptol, Camphor

VD-17751-12 Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An
7

L-Cystine

Compounds: L-Cystine 500mg

VD-18867-13 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
8

Lazifovir 300

Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat

VD-17940-12 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
9

LazimIDin

Compounds: Lamivudin; ZIDovudin

VD-17550-12 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội
10

Laxazero 2g

Compounds: Cefpirome (dưới dạng hỗn hợp Cefpirome sulfat và Natri carbonat) 2g

VD-18866-13 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương