
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lobabrain Compounds: Cao ginkgo biloba 60 mg |
V266-H12-13 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Linh chi - Tam thất MKP Compounds: Bột tam thất 400 mg; Cao linh chi tương đương nấm linh chi khô 1000 mg |
V248-H01-13 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Lincomycin 500 mg Compounds: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorID) 500 mg |
VD-18633-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Lifemin Women MPS Compounds: Vitamin A, D3, E, C, K, B1, B2, PP, B6, B12, B5, AcID folic, Biotin và các khoáng chất. |
VD-18165-12 | Công ty Cổ phẩn Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai |
5 |
LIDocain Kabi 2% Compounds: LIDocain HCl |
VD-18043-12 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
6 |
LIDocain Kabi 2% Compounds: LIDocain HCl 400mg/20ml |
VD-18804-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Levonorgestrel Compounds: Levonorgestrel 1,5mg |
QLĐB-370-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
8 |
Levocef 500 Compounds: Levofloxacin |
VD-17901-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Levelamy Compounds: L-Ornithin L-Aspartat |
VD-17807-12 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội |
10 |
Levelamy Compounds: L-Ornithin L-Aspartat |
VD-17808-12 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco | 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội |