
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Joint scap 500 mg Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID |
VD-17362-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
2 |
Izol - Fungi Compounds: Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) |
VD-17691-12 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Ivermectin Nic 6 mg Compounds: Ivermectin 6 mg |
VD-18878-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Ivermectin Nic 3 mg Compounds: Ivermectin 3 mg |
VD-18877-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Isotic Moxisone Compounds: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorID) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg |
VD-18725-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
6 |
IsoniazID 50mg Compounds: IsoniazID 50mg |
VD-18672-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
IsoniazID 50 mg Compounds: IsoniazID 50 mg |
VD-18632-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
8 |
IsoniazID Compounds: IsoniazID |
VD-17576-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
9 |
Inopantine Compounds: Arginin hydroclorID 300 mg |
VD-18745-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
10 |
Ingit ivf. Compounds: Rabeprazol natri 20 mg |
VD-18825-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |