
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Luckminesin Compounds: Mephenesin |
VD-17896-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
2 |
Lyhynax Compounds: Econazol nitrat 150 mg |
VD-18746-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
3 |
Lucithepharm Compounds: Meclofenoxat HCl |
VD-17656-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Lubrex Extra Compounds: Glucosamin sulfat KCl; Natri chondroitin sulfat |
VD-18074-12 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
5 |
Love-Days Compounds: Levonorgestrel |
QLĐB-358-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Lovastatin 20 mg Compounds: Lovastatin |
VD-17722-12 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
7 |
Loratadine Compounds: Loratadine |
VD-17988-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
8 |
LormIDe Compounds: LoperamID hydroclorID |
VD-18161-12 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
LoperamIDe Compounds: LoperamID HCl 2mg |
VD-18883-13 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương |
10 |
Lomerate Compounds: Lansoprazol 30mg; DomperIDon maleat 10mg |
VD-18823-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |