
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Maxedo Compounds: Acetaminnophen |
VD-18162-12 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Maxedo Compounds: Acetaminnophen |
VD-17806-12 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
iải độc - HT Compounds: Diệp hạ châu 600 mg; Nhân trần 500 mg; Nhọ nồi 600 mg; Râu ngô 1g; Kim ngân hoa 600 mg; Nghệ 240 mg |
V243-H01-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
4 |
Mapigyl Compounds: Spiramycin 750.000IU; MetronIDazol 125mg |
VD-18765-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
5 |
Magnesi - B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470mg, Vitamin B6 5mg |
VD-17851-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
6 |
Madforvit Compounds: Vitamin B1, B2, B6, C |
VD-17638-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
7 |
Lysozym Boston Compounds: Lysozym HCl |
VD-17394-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
8 |
Lyoxatin 50 Compounds: Oxaliplatin |
QLĐB-363-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Madotevir 300 Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
VD-17943-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. |
10 |
Lyoxatin 100 Compounds: Oxaliplatin |
QLĐB-362-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |