
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Kimose Compounds: Cefoperazone natri, Sulbactam natri |
VD-17777-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Kim vương thảo Compounds: Cao khô kim tiền thảo |
V216-H12-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Kim tiền thảo Vinacare 250 Compounds: Cao khô kim tiền thảo 250 mg |
VD-18795-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
4 |
Kim tiền thảo Desmodin Compounds: Cao kim tiền thảo 300 mg |
VD-18757-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
5 |
Kim tiền thảo - HT Compounds: Cao khô kim tiền thảo |
V183-H12-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
6 |
Kim tiền thảo - BVP Compounds: cao khô kim tiền thảo 2063 mg |
V241-H01-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
Kim tiền thảo Compounds: Cao khô kim tiền thảo 120mg, cao khô râu ngô 40mg |
VD-17637-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
8 |
KIDlactyl Compounds: Lactoserum; AcID lactic |
VD-17492-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
9 |
Khởi đơn dương Compounds: Dâm dương hoắc, ; Xuyên tiêu; Ngưu tất; Ba kích; Táo nhân; Phá cố chỉ; Đỗ trọng; Bạch linh; Thỏ ty tử; Đương quy; Câu kỷ tử; Hoài sơn; Thục địa; Bạch thược |
V260-H12-13 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 40 Tân Thành, P.12, Q.5, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Kem bôi da Clotrimazol 1% Compounds: Clotrimazol |
VD-17345-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |