
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Kim ngân vạn ứng Compounds: Cao khô dược liệu 195 g (chiết từ 1000 mg Kim ngân hoa khô và 500 mg Ké đầu ngựa khô) |
V215-H12-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
KIDrinks Phargington Compounds: Vitamin A, B1, B6, PP, D3, B2, B12 |
VD-18142-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Ketovazol 2% Compounds: Ketoconazol 2% |
VD-18694-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
Kacetam Compounds: Piracetam |
VD-17467-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
5 |
Kamoxazol Compounds: Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
VD-17470-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
6 |
Kali ClorID Compounds: Kali ClorID |
VD-17365-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
7 |
Kaflovo Compounds: Levofloxacin hemihydrat |
VD-17469-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
8 |
Kafucin Compounds: Ginkgo biloba extract 80mg |
V257-H12-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Kaciflox Compounds: Moxifloxacin hydroclorID |
VD-17468-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
10 |
Kabingo Compounds: Cao khô Ginko biloba |
V186-H12-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |