LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Larzole 400

Compounds: Albendazole 400mg

VD-18673-13 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
2

Leninrazol 20

Compounds: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat vi hạt bao tan trong ruột (hàm lượng 8.5%))

VD-17941-12 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
3

Leninrazol 40

Compounds: Esomeprazol 40mg dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat

VD-17942-12 Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
4

Korean ginseng EXT.870

Compounds: Cao nhân sâm Triều Tiên

V203-H12-13 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
5

Lanazol

Compounds: Lansoprazol 30mg dưới dạng Lansoprazol pellet

VD-17352-12 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
6

Lamivudin 100 ICA

Compounds: Lamivudin

VD-17327-12 Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
7

Kupdina (NQ: Korea United Pharm. Inc. Địa chỉ: 154-8, Nonhyun-Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc)

Compounds: Danazol 200 mg

VD-18808-13 Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' l Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
8

Kivizyme

Compounds: Lysozyme HCl 90mg

VD-18862-13 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
9

Kinolinon 500mg

Compounds: Ciprofloxacin HCL

VD-18164-12 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai
10

Kinakonas

Compounds: Calcitriol

VD-18065-12 Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh