
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Logiflox 400 Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 400mg/ 200ml |
VD-18768-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
2 |
Locatop Compounds: DesonIDe |
VD-17786-12 | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai |
3 |
Liverdox Compounds: Adefovir dipivoxil 10mg |
QLĐB-342-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
4 |
Livercom Compounds: Cao cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-17915-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
5 |
Livbilnic Compounds: Cao đặc diệp hạ châu đắng 0,25 g (tương đương với 2g diệp hạ châu đắng) |
V234-H12-13 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
6 |
Lisiplus Stada 20mg/12,5mg Compounds: Lisinopril (dihydrat) 20mg, HydroclorothiazID 12,5mg |
VD-18111-12 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Lisiplus Stada 10mg/12,5mg Compounds: Lisinopril (dihydrat) 10mg, HydroclorothiazID 12,5mg |
VD-17766-12 | Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Lisimax-280 Compounds: Cao diệp hạ châu |
VD-18034-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Liquical 400 Compounds: Vitamin D3, Calci carbonat |
VD-17445-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
10 |
Lipisim 20 Compounds: Simvastatin |
VD-17678-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |