
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
MetronIDazol 250 mg Compounds: MetronIDazol 250mg |
VD-18692-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
MetoclopramID 10mg Compounds: MetoclopramID hydroclorID |
VD-17410-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 |
Methionin Compounds: Methionin |
VD-17374-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Metformin 850mg Compounds: Metformin HCl |
VD-17973-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
5 |
Meyerdex Compounds: dexamethason base 0,5 mg |
VD-18833-13 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Meyeralene Compounds: Alimemazin tartat 5 mg |
VD-18832-13 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Mepecef Compounds: Ceftriaxon natri tương đương Ceftriaxon 0,5g |
VD-18070-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |
8 |
Meopristone Compounds: Mifepristone |
VD-17982-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
9 |
Meloxicam 15 mg Compounds: Meloxicam |
VD-17334-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Meloxicam - HT Compounds: Meloxicam |
VD-17839-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |